cánh trả trong Tiếng Anh là gì?

cánh trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh trả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh trả

    halcyon's wing

    màu cánh trả indigo blue

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh trả

    Halcyon's wing

    màu cánh trả: indigo blue