buông trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
buông
* đtừ
to let go, to let loose, let off; set free, release; loosen
buông đũa bát đứng lên having let down his bowl and chopsticks, he stood up
buông lỏng dây cương cho ngựa lên dốc he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
to let down, to drop
tóc buông thõng sau lưng with hair let straight down on back
màn đêm buông xuống cánh đồng the mantle of darkness was let down on the field
to lower
buông màn lower the mosquito netting
màn đêm đã buông darkness fell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buông
* verb
To let go, to let loose
buông đũa bát đứng lên: having let down his bowl and chopsticks, he stood up
buông lỏng dây cương cho ngựa lên dốc: he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
To let down, to drop
tóc buông thõng sau lưng: with hair let straight down on back
màn đêm buông xuống cánh đồng: the mantle of darkness was let down on the field
buông mình ngồi xuống ghế: to let oneself down into a chair
buông câu: to drop one's line, to cast one's line
buông lời bướm ong
Từ điển Việt Anh - VNE.
buông
to release, (let) drop, lower, say
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


