buông lỏng trong Tiếng Anh là gì?

buông lỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông lỏng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông lỏng

    relax, let things drift, leave things to themselves; be relaxed; give a free rein (to)

    buông lỏng kỷ luật to relax discipline

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buông lỏng

    Relax

    Buông lỏng kỷ luật: To relax discipline