buông xuôi trong Tiếng Anh là gì?
buông xuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông xuôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buông xuôi
to let (something) run its course
vì chán nản, nên buông xuôi out of weariness, he let things run their course
drop, lower
hai tay buông xuôi die, pass away, drop off
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buông xuôi
To let (something) run its course
vì chán nản, nên buông xuôi: out of weariness, he let things run their course
hai tay buông xuôi: to drop off, to die
Từ điển Việt Anh - VNE.
buông xuôi
to let (something) run its course
Từ liên quan
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


