buông xuôi trong Tiếng Anh là gì?

buông xuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông xuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông xuôi

    to let (something) run its course

    vì chán nản, nên buông xuôi out of weariness, he let things run their course

    drop, lower

    hai tay buông xuôi die, pass away, drop off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buông xuôi

    To let (something) run its course

    vì chán nản, nên buông xuôi: out of weariness, he let things run their course

    hai tay buông xuôi: to drop off, to die

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buông xuôi

    to let (something) run its course