buông thả trong Tiếng Anh là gì?

buông thả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông thả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông thả

    loose; self-indulgent; unrestrained; dissolute

    cuộc sống buông thả a life of gross self-indulgence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buông thả

    loose, self-indulgent, unrestrained, dissolute; to release, let go, free