buông thả trong Tiếng Anh là gì?
buông thả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông thả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buông thả
loose; self-indulgent; unrestrained; dissolute
cuộc sống buông thả a life of gross self-indulgence
Từ điển Việt Anh - VNE.
buông thả
loose, self-indulgent, unrestrained, dissolute; to release, let go, free
Từ liên quan
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


