buông lơi trong Tiếng Anh là gì?

buông lơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông lơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông lơi

    falling down; hang loosely

    tóc nàng buông lơi trên vai her hair falling to her shoulders

    buông lơi lãnh đạo slacken leadership

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buông lơi

    falling down, hang loosely