buông ra trong Tiếng Anh là gì?
buông ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buông ra
let go
buông ra! anh làm tôi đau let go! you're hurting me
Từ điển Việt Anh - VNE.
buông ra
to let out, release
Từ liên quan
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


