buông miệng trong Tiếng Anh là gì?

buông miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông miệng

    * khẩu ngữ

    open one's mouth to speak

    buông miệng ra là hắn nói tục whenever he opens his mouth to speak, he used foul language

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buông miệng

    (khẩu ngữ) Open one's mouth to speak

    Buông miệng ra là hắn nói tục: Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buông miệng

    open one’s mouth to speak