buông xõng trong Tiếng Anh là gì?
buông xõng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông xõng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buông xõng
to drop some sharp words, to drop some words curtly, sharply
bực mình, buông xõng một câu cross, he dropped a curt sentence
trả lời buông xõng to answer curtly
to drop, let fall
buông xõng hai tay let fall one's hands; drop one's shoulders
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buông xõng
To drop some sharp words, to drop some words curtly
bực mình, buông xõng một câu: cross, he dropped a curt sentence
trả lời buông xõng: to answer curtly
Từ điển Việt Anh - VNE.
buông xõng
to drop some sharp words, drop some words curtly
Từ liên quan
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


