buông xõng trong Tiếng Anh là gì?

buông xõng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông xõng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông xõng

    to drop some sharp words, to drop some words curtly, sharply

    bực mình, buông xõng một câu cross, he dropped a curt sentence

    trả lời buông xõng to answer curtly

    to drop, let fall

    buông xõng hai tay let fall one's hands; drop one's shoulders

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buông xõng

    To drop some sharp words, to drop some words curtly

    bực mình, buông xõng một câu: cross, he dropped a curt sentence

    trả lời buông xõng: to answer curtly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buông xõng

    to drop some sharp words, drop some words curtly