buông tay trong Tiếng Anh là gì?

buông tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông tay

    stop work(ing), knock off, let go

    buông tay làm là hút thuốc as soon as he knocks off, he smokes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buông tay

    Stop work[ing], knock off

    Buông tay làm là hút thuốc: As soon as he knocks off, he smokes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buông tay

    to drop one’s arms