buông tay trong Tiếng Anh là gì?
buông tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buông tay
stop work(ing), knock off, let go
buông tay làm là hút thuốc as soon as he knocks off, he smokes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buông tay
Stop work[ing], knock off
Buông tay làm là hút thuốc: As soon as he knocks off, he smokes
Từ điển Việt Anh - VNE.
buông tay
to drop one’s arms
Từ liên quan
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


