buông tuồng trong Tiếng Anh là gì?

buông tuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông tuồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buông tuồng

    * ttừ

    self-indulgent, unrestrained, undisciplined; unruly; disorderly; take liberties; let one's hair down

    sống buông tuồng to live in a self-indulgent way

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buông tuồng

    * adj

    Self-indulgent

    sống buông tuồng: to live in a self-indulgent way