buông tuồng trong Tiếng Anh là gì?
buông tuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông tuồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buông tuồng
* ttừ
self-indulgent, unrestrained, undisciplined; unruly; disorderly; take liberties; let one's hair down
sống buông tuồng to live in a self-indulgent way
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buông tuồng
* adj
Self-indulgent
sống buông tuồng: to live in a self-indulgent way
Từ liên quan
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


