buông tha trong Tiếng Anh là gì?
buông tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buông tha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buông tha
to let somebody go; to spare
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buông tha
* verb
To disengage, to spare
Từ điển Việt Anh - VNE.
buông tha
to disengage, spare
Từ liên quan
- buông
- buông ra
- buông lơi
- buông lời
- buông màn
- buông rèm
- buông tay
- buông tha
- buông thả
- buông chèo
- buông lưới
- buông lỏng
- buông mành
- buông trôi
- buông xuôi
- buông xõng
- buông miệng
- buông thõng
- buông tuồng
- buông xuống
- buông vũ khí
- buông súng xuống
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra không khoanh
- buông ra không ôm nữa
- buông ra không bắt chéo
- buông lỏng dây cương cho tự do


