bắt vạ trong Tiếng Anh là gì?

bắt vạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt vạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt vạ

    to impose a fine on somebody; to fine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt vạ

    * verb

    To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt vạ

    to fine