bắt bí trong Tiếng Anh là gì?
bắt bí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt bí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bắt bí
to impose one's terms (from one's vantage ground); to put pressure on (customer
như bắt chẹt
biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người mua aware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bắt bí
* verb
To impose one's terms (from one's vantage ground)
biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người mua: aware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
Từ điển Việt Anh - VNE.
bắt bí
to impose one’s terms, put pressure on
Từ liên quan
- bắt
- bắt ai
- bắt bí
- bắt bò
- bắt bẻ
- bắt bồ
- bắt bớ
- bắt cá
- bắt im
- bắt nợ
- bắt ra
- bắt rễ
- bắt tù
- bắt vạ
- bắt ép
- bắt đi
- bắt độ
- bắt ấn
- bắt bụi
- bắt chí
- bắt cái
- bắt cóc
- bắt gió
- bắt giữ
- bắt gặp
- bắt hồn
- bắt hụt
- bắt kịp
- bắt làm
- bắt lại
- bắt lấy
- bắt lầm
- bắt lỗi
- bắt lời
- bắt lửa
- bắt mối
- bắt mồi
- bắt nét
- bắt nạt
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt oan
- bắt phu
- bắt rận
- bắt sâu
- bắt tay
- bắt thề
- bắt tin
- bắt tôm
- bắt tội