bắt nạt trong Tiếng Anh là gì?
bắt nạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt nạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bắt nạt
to victimize; to bully; to browbeat
bỏ thói bắt nạt trẻ con to give up the habit of bullying children
đừng có giở thói bắt nạt nhé! don't be such a bully!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bắt nạt
* verb
To bully
bỏ thói bắt nạt trẻ con: to drop the habit of bullying children
Từ điển Việt Anh - VNE.
bắt nạt
to bully, push around
Từ liên quan
- bắt
- bắt ai
- bắt bí
- bắt bò
- bắt bẻ
- bắt bồ
- bắt bớ
- bắt cá
- bắt im
- bắt nợ
- bắt ra
- bắt rễ
- bắt tù
- bắt vạ
- bắt ép
- bắt đi
- bắt độ
- bắt ấn
- bắt bụi
- bắt chí
- bắt cái
- bắt cóc
- bắt gió
- bắt giữ
- bắt gặp
- bắt hồn
- bắt hụt
- bắt kịp
- bắt làm
- bắt lại
- bắt lấy
- bắt lầm
- bắt lỗi
- bắt lời
- bắt lửa
- bắt mối
- bắt mồi
- bắt nét
- bắt nạt
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt oan
- bắt phu
- bắt rận
- bắt sâu
- bắt tay
- bắt thề
- bắt tin
- bắt tôm
- bắt tội