bắt nạt trong Tiếng Anh là gì?

bắt nạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt nạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt nạt

    to victimize; to bully; to browbeat

    bỏ thói bắt nạt trẻ con to give up the habit of bullying children

    đừng có giở thói bắt nạt nhé! don't be such a bully!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt nạt

    * verb

    To bully

    bỏ thói bắt nạt trẻ con: to drop the habit of bullying children

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt nạt

    to bully, push around