bắt lấy trong Tiếng Anh là gì?
bắt lấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt lấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bắt lấy
seize, capture
bắt lấy thằng ăn cắp stop thief!
Từ điển Việt Anh - VNE.
bắt lấy
seize, capture
Từ liên quan
- bắt
- bắt ai
- bắt bí
- bắt bò
- bắt bẻ
- bắt bồ
- bắt bớ
- bắt cá
- bắt im
- bắt nợ
- bắt ra
- bắt rễ
- bắt tù
- bắt vạ
- bắt ép
- bắt đi
- bắt độ
- bắt ấn
- bắt bụi
- bắt chí
- bắt cái
- bắt cóc
- bắt gió
- bắt giữ
- bắt gặp
- bắt hồn
- bắt hụt
- bắt kịp
- bắt làm
- bắt lại
- bắt lấy
- bắt lầm
- bắt lỗi
- bắt lời
- bắt lửa
- bắt mối
- bắt mồi
- bắt nét
- bắt nạt
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt oan
- bắt phu
- bắt rận
- bắt sâu
- bắt tay
- bắt thề
- bắt tin
- bắt tôm
- bắt tội