bắt cóc trong Tiếng Anh là gì?

bắt cóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt cóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt cóc

    to kidnap; to hijack

    bắt cóc máy bay to hijack a plane

    bắt cóc trẻ em để tống tiền to kidnap children for a ransom; to hold children to ransom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt cóc

    * verb

    To kidnap, to hijack

    bắt cóc trẻ em để tống tiền: to kidnap childrens for a ransom

    bắt cóc máy bay: to hijack a plane

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt cóc

    to kidnap, hijack