bắt rễ trong Tiếng Anh là gì?

bắt rễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt rễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt rễ

    * đtừ

    to take/strike root

    bắt rễ trong quần chúng công nhân to take root in the masses of workers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt rễ

    * verb

    to take root

    To pick out and train into a stalwart supporter

    thẩm tra một đối tượng bắt rễ: to screen a future stalwart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt rễ

    to take root-to pick out and train into a stalwart supporter