bắt bẻ trong Tiếng Anh là gì?

bắt bẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt bẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt bẻ

    to pick holes in something; to find fault with somebody/something; to criticize

    không ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràng nobody can pick holes, for the arguments are clear enough

    hay bắt bẻ critical; captious; disposed to find fault; faultfinding

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt bẻ

    * verb

    To pick holes in someone's coat

    không ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràng: nobody can pick holes, for the arguments are clear enough

    hay bắt bẻ: to be captious, to be fond of finding fault

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt bẻ

    to criticize, find fault with