bắt tay trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bắt tay
to shake somebody's hand; to shake hands with somebody
bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye
to join hands with ...
bắt tay với mọi tổ chức yêu nước để lập mặt trận chống đế quốc to join hands with all patriotic organizations to set up anti-imperialist front
to start; to begin
vừa kịp! đi siêu thị về tôi sẽ bắt tay làm bánh sinh nhật con gái tôi! about time! i'll start on my daughter's birthday cake when i get back from the supermarket!
bàn xong, bắt tay ngay vào việc after discussion, they get/set to work immediately
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bắt tay
* verb
To shake hands
bắt tay chào tạm biệt: to shake hands and say goodbye
To join hands with
To set to
bàn xong, bắt tay ngay vào việc: after discussion, they set to work immediately
Từ điển Việt Anh - VNE.
bắt tay
(1) to shake hands; (2) to begin, start
- bắt
- bắt ai
- bắt bí
- bắt bò
- bắt bẻ
- bắt bồ
- bắt bớ
- bắt cá
- bắt im
- bắt nợ
- bắt ra
- bắt rễ
- bắt tù
- bắt vạ
- bắt ép
- bắt đi
- bắt độ
- bắt ấn
- bắt bụi
- bắt chí
- bắt cái
- bắt cóc
- bắt gió
- bắt giữ
- bắt gặp
- bắt hồn
- bắt hụt
- bắt kịp
- bắt làm
- bắt lại
- bắt lấy
- bắt lầm
- bắt lỗi
- bắt lời
- bắt lửa
- bắt mối
- bắt mồi
- bắt nét
- bắt nạt
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt oan
- bắt phu
- bắt rận
- bắt sâu
- bắt tay
- bắt thề
- bắt tin
- bắt tôm
- bắt tội