bắt tay trong Tiếng Anh là gì?

bắt tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt tay

    to shake somebody's hand; to shake hands with somebody

    bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye

    to join hands with ...

    bắt tay với mọi tổ chức yêu nước để lập mặt trận chống đế quốc to join hands with all patriotic organizations to set up anti-imperialist front

    to start; to begin

    vừa kịp! đi siêu thị về tôi sẽ bắt tay làm bánh sinh nhật con gái tôi! about time! i'll start on my daughter's birthday cake when i get back from the supermarket!

    bàn xong, bắt tay ngay vào việc after discussion, they get/set to work immediately

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt tay

    * verb

    To shake hands

    bắt tay chào tạm biệt: to shake hands and say goodbye

    To join hands with

    To set to

    bàn xong, bắt tay ngay vào việc: after discussion, they set to work immediately

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt tay

    (1) to shake hands; (2) to begin, start