bắt kịp trong Tiếng Anh là gì?

bắt kịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt kịp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt kịp

    to keep with ...

    bắt kịp những thông tin mới nhất to keep with the latest information

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt kịp

    to catch up with, keep pace with