bắt bớ trong Tiếng Anh là gì?
bắt bớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt bớ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bắt bớ
* đtừ
to arrest
địch khủng bố bắt bớ nhiều người the enemy molested and arrested many people
bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần many times arrested harassingly by the police
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bắt bớ
* verb
To arrest
bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần: many times arrested harassingly by the police
Từ điển Việt Anh - VNE.
bắt bớ
to arrest
Từ liên quan
- bắt
- bắt ai
- bắt bí
- bắt bò
- bắt bẻ
- bắt bồ
- bắt bớ
- bắt cá
- bắt im
- bắt nợ
- bắt ra
- bắt rễ
- bắt tù
- bắt vạ
- bắt ép
- bắt đi
- bắt độ
- bắt ấn
- bắt bụi
- bắt chí
- bắt cái
- bắt cóc
- bắt gió
- bắt giữ
- bắt gặp
- bắt hồn
- bắt hụt
- bắt kịp
- bắt làm
- bắt lại
- bắt lấy
- bắt lầm
- bắt lỗi
- bắt lời
- bắt lửa
- bắt mối
- bắt mồi
- bắt nét
- bắt nạt
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt oan
- bắt phu
- bắt rận
- bắt sâu
- bắt tay
- bắt thề
- bắt tin
- bắt tôm
- bắt tội