bắt nhịp trong Tiếng Anh là gì?

bắt nhịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt nhịp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt nhịp

    * đtừ

    to conduct (an orchestra, a choir); beat time; to be in tune with

    bắt nhịp với cuộc sống mới to be in tune with the new way of life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt nhịp

    to conduct (an orchestra, a choir), beat time, be in tune with