bắt đền trong Tiếng Anh là gì?

bắt đền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắt đền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắt đền

    to claim damages from somebody; to demand satisfaction (for something); to demand redress (for something)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắt đền

    Force compensation for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắt đền

    to claim damages, demand compensation or restitution