bản xứ trong Tiếng Anh là gì?
bản xứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản xứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bản xứ
* dtừ
(dùng phụ sau danh từ) indigenous country, native country
dân bản xứ the native people
chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ the colonialists' policy of using the natives to fight the natives
native, indigenous
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản xứ
* noun
(dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country
dân bản xứ: The native people
chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ: the colonialists' policy of using the natives to fight the natives
Từ điển Việt Anh - VNE.
bản xứ
indigenous country, native country; local, indigenous, native
Từ liên quan
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung