bản sắc trong Tiếng Anh là gì?
bản sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản sắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bản sắc
character
tôn trọng và giữ gìn bản sắc dân tộc to respect and preserve the national character
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản sắc
* noun
Colour, character
bản sắc dân tộc: national character
Từ liên quan
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung