bản sao trong Tiếng Anh là gì?

bản sao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản sao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bản sao

    copy; duplicate; replica; reproduction; * nghĩa bóng image

    đây là bản gốc hay bản sao? is this the original or a copy?

    bản sao có công chứng certified copy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bản sao

    * noun

    copy, duplicate

    đây là bản gốc hay bản sao?: Is this the original or a copy (duplicate)?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bản sao

    copy (of an original document)