bản chất trong Tiếng Anh là gì?

bản chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản chất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bản chất

    essence; substance; nature

    phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật to make a difference between the phenomenon and the essence of things

    bản chất cô ta không độc ác there is no cruelty in her nature

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bản chất

    * noun

    Essence, substance, nature

    phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật: to make a difference between the phenomenon and the essence of things

    bản chất cô ta không độc ác: there is no cruelty in her nature

    bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương: he is dishonest by nature

    có bản chất hiền lành: to be good-natured

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bản chất

    by nature, in essence; essence, substance, nature