bản lề trong Tiếng Anh là gì?

bản lề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản lề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bản lề

    * dtừ

    hinge, joint (-pin)

    lắp bản lề vào cửa to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges

    (dùng phụ sau danh từ) important connecting area

    vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi an important area between plains and mountains

    năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hóa an important transitional year of the economic and cultural development plan

    key position; bend

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bản lề

    * noun

    Hinge

    lắp bản lề vào cửa: to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges

    (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area

    vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi: an important area between plains and mountains

    năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá: an important transitional year of the economic and cultural development plan

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bản lề

    hinge