bản lề trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bản lề
* dtừ
hinge, joint (-pin)
lắp bản lề vào cửa to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
(dùng phụ sau danh từ) important connecting area
vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi an important area between plains and mountains
năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hóa an important transitional year of the economic and cultural development plan
key position; bend
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản lề
* noun
Hinge
lắp bản lề vào cửa: to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
(dùng phụ sau danh từ) Important connecting area
vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi: an important area between plains and mountains
năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá: an important transitional year of the economic and cultural development plan
Từ điển Việt Anh - VNE.
bản lề
hinge
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung