bản vị trong Tiếng Anh là gì?
bản vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản vị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bản vị
standard
bản vị bạc silver standard
bản vị vàng gold standard
regionalistic
tư tưởng bản vị regionalistic spirit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản vị
* noun
Standard
bản vị bạc: silver standard
bản vị vàng: gold standard
* adj
Of (relating to) departmentalism, regionalistic
tư tưởng bản vị: a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit
Từ điển Việt Anh - VNE.
bản vị
standard
Từ liên quan
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung