bản tâm trong Tiếng Anh là gì?
bản tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bản tâm
* dtừ
intention, the original intention, the original aspiration
bản tâm không muốn làm hại ai to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone
conscience
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản tâm
* noun
Intention
bản tâm không muốn làm hại ai: to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone
Từ liên quan
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung