bản án trong Tiếng Anh là gì?
bản án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bản án
verdict; judgement; sentence
toà còn phải thông qua bản án về vụ này the court has still to pass judgment in this case
quan toà tuyên một bản án nghiêm khắc the judge brought in a stiff sentence; the judge returned a stiff verdict
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản án
* noun
judgment, sentence
toà còn phải thông qua bản án về vụ này: the court has still to pass judgment in this case
bản án mười năm tù giam: a sentence of ten years' imprisonment
Từ điển Việt Anh - VNE.
bản án
court ruling
Từ liên quan
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung