bản án trong Tiếng Anh là gì?

bản án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản án sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bản án

    verdict; judgement; sentence

    toà còn phải thông qua bản án về vụ này the court has still to pass judgment in this case

    quan toà tuyên một bản án nghiêm khắc the judge brought in a stiff sentence; the judge returned a stiff verdict

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bản án

    * noun

    judgment, sentence

    toà còn phải thông qua bản án về vụ này: the court has still to pass judgment in this case

    bản án mười năm tù giam: a sentence of ten years' imprisonment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bản án

    court ruling