bản hữu trong Tiếng Anh là gì?

bản hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bản hữu

    natural; innate, inborn, native

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bản hữu

    natural, innate, inborn, native