bản địa trong Tiếng Anh là gì?
bản địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bản địa
* ttừ
native; indigenous; autochthonal; vernacular
nền văn hóa bản địa the native culture
ngôn ngữ bản địa the indigenous language
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản địa
* adj
Native, indigenous
dân bản địa: the native people
nền văn hoá bản địa: the native culture
ngôn ngữ bản địa: the indigenous language
hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ: the tiger is native to India
ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa: he's emigrated to the USA and gone completely native
người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa: the white people here don't mix socially with the natives
Từ điển Việt Anh - VNE.
bản địa
aboriginal, local, native, indigenous
Từ liên quan
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung