bản kê trong Tiếng Anh là gì?

bản kê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bản kê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bản kê

    inventory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bản kê

    Inventory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bản kê

    list, inventory, record