bóp trong Tiếng Anh là gì?
bóp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóp
* đtừ
to crush with fingers, to press with one's hand
bóp nát quả cam to crush an orange in one's hand
to press, to put on, to apply, to squeeze
bóp phanh to put on brakes
to sound
bóp còi ô tô to sound a car horn
bóp chuông xe đạp to sound a bicycle bell
massage; apply massage to
* dtừ
post police station
bóp gác sentry-box
wallet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bóp
* verb
To crush with fingers, to press with one's hand
bóp nát quả cam: to crush an orange in one's hand
To press, to put on, to apply
bóp phanh: to put on brakes
To sound
bóp còi ô tô: to sound a car horn
bóp chuông xe đạp: to sound a bicycle bell
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóp
(1) wallet, purse, handbag; (2) to squeeze, grab, press with the hand; (3) police station
Từ liên quan
- bóp
- bóp cò
- bóp cổ
- bóp vú
- bóp óc
- bóp bẹp
- bóp còi
- bóp dầu
- bóp hầu
- bóp lại
- bóp méo
- bóp mũi
- bóp mắt
- bóp mồm
- bóp nhẹ
- bóp nát
- bóp nặn
- bóp sữa
- bóp vụn
- bóp bụng
- bóp chắt
- bóp chặt
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp họng
- bóp nhọn
- bóp thắt
- bóp trán
- bóp miệng
- bóp nghẹt
- bóp phanh
- bóp thắng
- bóp cò súng
- bóp cổ chết
- bóp quả cam
- bóp cảng sát
- bóp thuốc lá
- bóp hầu bóp cổ
- bóp méo sự thật
- bóp mồm bóp miệng
- bóp cổ để cướp của
- bóp cổ cho đến chết
- bóp chết từ trong trứng nước