bóp méo trong Tiếng Anh là gì?

bóp méo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp méo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp méo

    to distort; to wrest; to twist

    bóp méo sự thật to distort facts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp méo

    * verb

    To distort, to wrest

    bóp méo sự thật: to distort facts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóp méo

    to twist, distort