bóp chẹt trong Tiếng Anh là gì?

bóp chẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp chẹt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp chẹt

    to harmstring, blackmail; extort money

    đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa imperialism harmstrings colonial industries

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp chẹt

    * verb

    To harmstring

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóp chẹt

    to force, coerce, squeeze, overcharge