bóp mắt trong Tiếng Anh là gì?

bóp mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp mắt

    overcharge (of a trader), squeeze

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp mắt

    Overcharge (of a trader)