bóp bụng trong Tiếng Anh là gì?

bóp bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp bụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp bụng

    to stint oneself in everything

    bóp bụng để dành tiền to stint oneself in everything to save money

    to stomach it

    bóp bụng mà chịu, không dám nói gì he stomached it and did not dare say a word

    seize one's belly; deformed; try to bear/suffer/endure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp bụng

    To stint oneself in everything

    bóp bụng để dành tiền: to stint oneself in everything to save money

    To stomach it

    bóp bụng mà chịu, không dám nói gì: he stomached it and did not dare say a word