bóp bụng trong Tiếng Anh là gì?
bóp bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp bụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóp bụng
to stint oneself in everything
bóp bụng để dành tiền to stint oneself in everything to save money
to stomach it
bóp bụng mà chịu, không dám nói gì he stomached it and did not dare say a word
seize one's belly; deformed; try to bear/suffer/endure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bóp bụng
To stint oneself in everything
bóp bụng để dành tiền: to stint oneself in everything to save money
To stomach it
bóp bụng mà chịu, không dám nói gì: he stomached it and did not dare say a word
Từ liên quan
- bóp
- bóp cò
- bóp cổ
- bóp vú
- bóp óc
- bóp bẹp
- bóp còi
- bóp dầu
- bóp hầu
- bóp lại
- bóp méo
- bóp mũi
- bóp mắt
- bóp mồm
- bóp nhẹ
- bóp nát
- bóp nặn
- bóp sữa
- bóp vụn
- bóp bụng
- bóp chắt
- bóp chặt
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp họng
- bóp nhọn
- bóp thắt
- bóp trán
- bóp miệng
- bóp nghẹt
- bóp phanh
- bóp thắng
- bóp cò súng
- bóp cổ chết
- bóp quả cam
- bóp cảng sát
- bóp thuốc lá
- bóp hầu bóp cổ
- bóp méo sự thật
- bóp mồm bóp miệng
- bóp cổ để cướp của
- bóp cổ cho đến chết
- bóp chết từ trong trứng nước