bóp cổ trong Tiếng Anh là gì?

bóp cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp cổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp cổ

    to oppress ruthlessly

    bọn quan lại bóp cổ dân the mandarins oppressed the people ruthlessly

    to fleece; to sting

    bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng the hoarders and speculators fleece the consumers

    to strangle; to choke

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp cổ

    * verb

    To oppress ruthlessly

    To fleece, to sting

    bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng: the hoarders and speculators fleece the consumers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóp cổ

    to choke, strangle