bóp chết trong Tiếng Anh là gì?

bóp chết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp chết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp chết

    to quell; to crush; to strangle; to choke to death

    sự đàn áp của bọn thực dân không bóp chết được phong trào cách mạng ở thuộc địa the colonialists' repression was unable to quell the revolutionary movement in the colonies

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp chết

    * verb

    To quell, to crush