bóp chắt trong Tiếng Anh là gì?

bóp chắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp chắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp chắt

    be greedy; be stingy; greedy, stingy

    cũng bóp thắt