bóp nặn trong Tiếng Anh là gì?
bóp nặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp nặn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóp nặn
* đtừ
to bleed white; extort money
bọn hào lý bóp nặn nông dân trong vụ thuế the village's tyrants bled white the peasants during the collection of taxes
bóp nặn hết tiền bleed one white
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bóp nặn
* verb
To bleed white
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóp nặn
to squeeze and press, extort
Từ liên quan
- bóp
- bóp cò
- bóp cổ
- bóp vú
- bóp óc
- bóp bẹp
- bóp còi
- bóp dầu
- bóp hầu
- bóp lại
- bóp méo
- bóp mũi
- bóp mắt
- bóp mồm
- bóp nhẹ
- bóp nát
- bóp nặn
- bóp sữa
- bóp vụn
- bóp bụng
- bóp chắt
- bóp chặt
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp họng
- bóp nhọn
- bóp thắt
- bóp trán
- bóp miệng
- bóp nghẹt
- bóp phanh
- bóp thắng
- bóp cò súng
- bóp cổ chết
- bóp quả cam
- bóp cảng sát
- bóp thuốc lá
- bóp hầu bóp cổ
- bóp méo sự thật
- bóp mồm bóp miệng
- bóp cổ để cướp của
- bóp cổ cho đến chết
- bóp chết từ trong trứng nước