bóp nặn trong Tiếng Anh là gì?

bóp nặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp nặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp nặn

    * đtừ

    to bleed white; extort money

    bọn hào lý bóp nặn nông dân trong vụ thuế the village's tyrants bled white the peasants during the collection of taxes

    bóp nặn hết tiền bleed one white

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp nặn

    * verb

    To bleed white

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóp nặn

    to squeeze and press, extort