bóp còi trong Tiếng Anh là gì?
bóp còi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp còi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóp còi
to sound the horn; to blow the horn; to honk
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bóp còi
* verb
To hoot; to sound
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóp còi
to blow the horn
Từ liên quan
- bóp
- bóp cò
- bóp cổ
- bóp vú
- bóp óc
- bóp bẹp
- bóp còi
- bóp dầu
- bóp hầu
- bóp lại
- bóp méo
- bóp mũi
- bóp mắt
- bóp mồm
- bóp nhẹ
- bóp nát
- bóp nặn
- bóp sữa
- bóp vụn
- bóp bụng
- bóp chắt
- bóp chặt
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp họng
- bóp nhọn
- bóp thắt
- bóp trán
- bóp miệng
- bóp nghẹt
- bóp phanh
- bóp thắng
- bóp cò súng
- bóp cổ chết
- bóp quả cam
- bóp cảng sát
- bóp thuốc lá
- bóp hầu bóp cổ
- bóp méo sự thật
- bóp mồm bóp miệng
- bóp cổ để cướp của
- bóp cổ cho đến chết
- bóp chết từ trong trứng nước