bóp nghẹt trong Tiếng Anh là gì?

bóp nghẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp nghẹt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóp nghẹt

    to stifle; to strangle; to suffocate

    chính quyền phát xít bóp nghẹt các quyền dân chủ của nhân dân the fascist rule stiffles the people's democratic freedoms

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóp nghẹt

    * verb

    To stiffle, to strangle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóp nghẹt

    to strangle (freedom)