bình yên trong Tiếng Anh là gì?
bình yên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình yên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình yên
xem bình an
sống bình yên to live in security and good health
trở về nhà bình yên to come home safe and sound
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình yên
* adj
Safe and sound, in security and good health
sống bình yên: to live in security and good health
trở về nhà bình yên: to come home safe and sound
bình yên vô sự: safe and sound
Từ điển Việt Anh - VNE.
bình yên
safe, peaceful
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng