bình yên trong Tiếng Anh là gì?

bình yên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình yên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình yên

    xem bình an

    sống bình yên to live in security and good health

    trở về nhà bình yên to come home safe and sound

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình yên

    * adj

    Safe and sound, in security and good health

    sống bình yên: to live in security and good health

    trở về nhà bình yên: to come home safe and sound

    bình yên vô sự: safe and sound

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bình yên

    safe, peaceful