bình tâm trong Tiếng Anh là gì?
bình tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình tâm
calm, cool-headed, quiet, tranquil; peace of mind
trước khó khăn vẫn bình tâm to remain calm in front of difficulties
hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình to reexamine one's action with a cool head
indifferent; with indifference; indifferently
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình tâm
* adj
Calm, cool-headed
trước khó khăn vẫn bình tâm: to remain calm in front of difficulties
hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình: to reexamine one's action with a cool head
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng