bình tâm trong Tiếng Anh là gì?

bình tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình tâm

    calm, cool-headed, quiet, tranquil; peace of mind

    trước khó khăn vẫn bình tâm to remain calm in front of difficulties

    hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình to reexamine one's action with a cool head

    indifferent; with indifference; indifferently

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình tâm

    * adj

    Calm, cool-headed

    trước khó khăn vẫn bình tâm: to remain calm in front of difficulties

    hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình: to reexamine one's action with a cool head