bình bầu trong Tiếng Anh là gì?

bình bầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình bầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình bầu

    to select through discussion; discuss then elect; elect; vote; choose; discuss the promotion or election

    bình bầu chiến sĩ thi đua nông nghiệp to select through discussion model farmers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình bầu

    To select through discussion