bình chú trong Tiếng Anh là gì?
bình chú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình chú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình chú
to comment on and gloss
bình chú thơ văn cổ to comment on and gloss ancient literature
annotate, comment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình chú
To comment on and gloss
bình chú thơ văn cổ: to comment on and gloss ancient literature
Từ điển Việt Anh - VNE.
bình chú
to annotate, comment
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng